Có 2 kết quả:

释嫌 shì xián ㄕˋ ㄒㄧㄢˊ釋嫌 shì xián ㄕˋ ㄒㄧㄢˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) to forget bad feelings
(2) to mend a relationship

Từ điển Trung-Anh

(1) to forget bad feelings
(2) to mend a relationship