Có 2 kết quả:
释嫌 shì xián ㄕˋ ㄒㄧㄢˊ • 釋嫌 shì xián ㄕˋ ㄒㄧㄢˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to forget bad feelings
(2) to mend a relationship
(2) to mend a relationship
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to forget bad feelings
(2) to mend a relationship
(2) to mend a relationship
Bình luận 0